Bộ test cáp UNI-T UT681HDMI (HDMI, Mini HDMI)
Chứng nhận: CE, UKCA
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT681HDMI tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT681HDMI tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
Giới thiệu sản phẩm: Máy kiểm tra cáp cầm tay UT681L có thể tra nhanh cáp HDMI và MINI-HDM xem có bị ngắn mạch, chéo hay hở mạch không. Đây là công cụ lý tưởng cho các kỹ thuật viên lắp đặt và bảo trì.
	
		
			| Thông số kỹ thuật | Phạm vi | UT681L | UT681C | UT681HDMI | Mô tả | 
		
			| Chức năng kiểm tra | Để kiểm tra: RJ45/RJ11 | √ |  |  |  | 
		
			| Để kiểm tra: RJ45/RJ11/BNC |  | √ |  | Cần sử dụng bộ chuyển đổi RJ45 sang BNC, tặng kèm | 
		
			| Để kiểm tra: HDMI/MINI-HDMI |  |  | √ |  | 
		
			| Chế độ kiểm tra nhanh | √ | √ |  | LED1~LED8, LED_G | 
		
			| Chế độ kiểm tra chậm | √ | √ |  | LED1~LED8, LED_G | 
		
			| Chế độ kiểm tra quét |  |  | √ | LED1~LED19, LED_S | 
		
			| Chế độ kiểm tra toàn màn hình |  |  | √ | LED1~LED19, LED_S | 
		
			| Để kiểm tra các trường hợp ngắn mạch, chéo, hở mạch, v.v. | √ | √ | √ |  | 
		
			| Cáp Ethernet: thử nghiệm có vỏ bọc/không có vỏ bọc | √ | √ | √ |  | 
		
			| Chức năng tắt thủ công | √ | √ | √ |  | 
		
			| Chức năng tự động tắt máy | √ | √ | √ | Không có hoạt động nào trong vòng 10 phút, thiết bị sẽ tự động tắt | 
		
			| Thao tác phím đơn | √ | √ | √ |  | 
		
			| Nguồn điện: Pin 9V | √ | √ | √ |  | 
		
			| Phát hiện pin yếu | √ | √ | √ | Dưới 7,2V | 
		
			| Môi trường ứng dụng | Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃ | √ | √ | √ |  | 
		
			| Nhiệt độ lưu trữ: -10~50℃ | √ | √ | √ |  | 
		
			| Độ ẩm hoạt động: 20~80%RH | √ | √ | √ |  | 
		
			| Độ ẩm lưu trữ: 10~90%RH | √ | √ | √ |  | 
		
			| Độ cao: ≤2000 mét | √ | √ | √ |  | 
		
			| Tiêu chuẩn an toàn | CE EN61326-1: 2013; EN61326-2-2: 2013 | √ | √ | √ |  | 
		
			| Đặc điểm chung | 
		
			| Màu sản phẩm | Đỏ và xám | 
		
			| Trọng lượng tịnh của sản phẩm | Máy phát: 87g; máy thu: 51g | 
		
			| Kích thước sản phẩm | Máy phát: 102mm x 62mm x 28mm; Máy thu: 102mm x 37mm x 28mm | 
		
			| Phụ kiện tiêu chuẩn | Pin 9V, bộ chuyển đổi BNC sang RJ45 (UT681C) | 
		
			| Đóng gói  tiêu chuẩn | Hộp, sách hướng dẫn tiếng Anh | 
		
			| Số lượng tiêu chuẩn cho mỗi thùng NSX | 40C |