Máy đo nhiệt độ 2 trong 1 UNI-T UT320T (-40~300℃, IP54)
Chứng chỉ: CE, UKCA
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT320T tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT320T tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
Giới thiệu sản phẩm: UT320T là nhiệt kế kết hợp phép đo hồng ngoại và phép đo đầu dò. Phép đo hồng ngoại được sử dụng để quét nhanh nhiệt độ bề mặt của vật thể bằng cách đo năng lượng hồng ngoại do bề mặt vật thể phát ra. Phép đo đầu dò có thể đo chính xác nhiệt độ bên trong của vật thể. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp HVAC làm lạnh, ô tô, xây dựng và các ngành khác.
Thông số kỹ thuật |
UT320T |
Kích thước LCD |
18*28mm |
Loại LCD |
FSTN |
Đo lường hồng ngoại |
Phạm vi đo lường |
-40℃~300℃ (-40℉~572℉) |
Nhiệt độ |
Phạm vi |
Sự chính xác |
-40℃≤t≤0℃: |
±(1,5+0,1×|t|)℃ |
0℃<t≤300℃: |
±2.0℃ hoặc ±0.02×t℃ tùy theo giá trị nào lớn hơn |
-40℉≤t≤32℉: |
±(4.0+0.1×|t-32|)℉ |
32℉<t≤572℉: |
±4.0℉ hoặc ±0.02×t℉ tùy theo giá trị nào lớn hơn |
Hệ số nhiệt độ |
±0,1℃/℃ hoặc ±0,1%/℃ tùy theo giá trị nào lớn hơn |
Tỷ lệ khoảng cách đến điểm (D: S) |
8:1 |
Độ phát xạ |
Có thể điều chỉnh (0,1~1,0) |
Phạm vi quang phổ |
5μm~14μm |
Thời gian phản hồi |
≤500ms (95% giá trị đọc) |
Khả năng lặp lại |
1,0℃ hoặc 1,0% tùy theo mức nào lớn hơn |
(2,0℉ hoặc 1,0% tùy theo mức nào lớn hơn) |
Tia laze |
Lớp 2, laser đơn, công suất<1mW, bước sóng 650±20nm |
Thời gian hoạt động |
Khoảng 30 giờ (bật laser và đèn nền) |
Đo lường thăm dò |
Phạm vi đo lường |
-40℃~300℃ (-40℉~572℉) |
Sự chính xác |
Phạm vi |
Sự chính xác |
-40℃≤t<0℃: |
±2.0℃ |
0℃<t≤300℃: |
±1,0℃ hoặc ±0,01×t℃ tùy theo giá trị nào lớn hơn |
-40℉≤t≤32℉: |
±4.0℉ |
32℉<t≤572℉: |
±2,0℉ hoặc ±0,01×t℉ tùy theo giá trị nào lớn hơn |
Loại đầu dò |
NTC |
Độ sâu đo tối thiểu |
12,7mm |
Thời gian hoạt động |
Khoảng 180 giờ (bật đèn nền) |
Nhiệt độ hoạt động |
0℃~50℃(32℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20℃~60℃(-4℉~140℉) |
Độ ẩm hoạt động |
<90%Rh (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động cao nhất |
2000m |
Xếp hạng IP |
IP54 |
Thử nghiệm thả rơi |
2 phút |
Thời gian tự động tắt nguồn |
10 phút |
Giữ dữ liệu |
√ |
Đo khóa |
√ |
Chuyển đổi đơn vị (℃/℉) |
√ |
Tối đa/Tối thiểu/Chênh lệch |
√ |
Đặc điểm chung |
Kích thước sản phẩm |
155*42*22,5mm |
Trọng lượng sản phẩm |
Khoảng 110g (có pin) |
Loại pin |
2 * 1.5V AAA |
Số lượng sản phẩm đóng gói theo thùng NSX |
20C |
