Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT278C (50A, 1800Ω)
Chứng nhận: ROW
Điều kiện đảm bảo hoạt động chính xác: 23℃±5℃ dưới 75%rh
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com tại đây.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT278C tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT278C tại đây.
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
- Tải phần mềm: Interface Software tại đây.
- Tải giấy chứng nhận: Hiệu chuẩn UT278C.
Giới thiệu về sản phẩm: UT278C là máy kiểm tra điện trở đất kẹp cọc tiếp địa, còn được gọi là máy kiểm tra điện trở vòng, được sử dụng để kiểm tra điện trở đất. Thiết bị này sử dụng màn hình màu 2,4 inch loại mới, có điện trở kẹp, với phép đo điện trở ba dây và bốn dây, điện áp AC, đo dòng tải, dòng rò, cũng như lưu trữ dữ liệu, xem lại dữ liệu, báo động, tự động tắt máy và các chức năng khác. Toàn bộ máy được hoàn thiện cao cấp, phạm vi rộng, độ phân giải cao, vận hành dễ dàng, thuận tiện mang theo, hiệu suất chính xác, đáng tin cậy, ổn định và khả năng chống nhiễu mạnh mẽ. Ngoài ra, sản phẩm còn có cấu trúc chống sốc, chống bụi và chống ẩm. Đây là thiết bị được sử dụng phổ biến và không thể thiếu trong viễn thông, điện, khí tượng, phòng máy tính, mỏ dầu, lắp đặt và bảo trì cơ điện, và các doanh nghiệp công nghiệp sử dụng điện làm năng lượng công nghiệp. Thích hợp để đo điện trở đất của nhiều loại viễn thông, điện, khí tượng, phòng máy tính, mỏ dầu, đường dây phân phối điện, đường dây truyền tải điện, trạm xăng, lưới tiếp địa nhà máy, cột thu lôi, v.v.
Thông số kỹ thuật |
Chức năng |
Phạm vi (UT278B) |
Phạm vi (UT278C) |
Phạm vi (UT278D) |
Điện trở đất |
0,00Ω–1500Ω |
0,00Ω–1800Ω |
0,00Ω–2000Ω |
Dòng điện (AC) |
0,000A–40A |
0,000A–50A |
0,000A–60A |
Độ phân giải dòng điện |
1uA |
1uA |
1uA |
Đo điện trở 3 hoặc 4 dây |
0,00Ω–3KΩ |
0,00Ω–30KΩ |
0,00Ω–30KΩ |
Điện trở suất của đất |
Không có |
0,00Ω–9999KΩ |
0,00Ω–9999KΩ |
Điện áp đất |
600V |
600V |
600V |
Nhiệt độ, độ ẩm đảm bảo độ chính xác |
23℃±5℃,dưới 75%rh |
23℃±5℃,dưới 75%rh |
23℃±5℃,dưới 75%rh |
Đặc trưng |
Nguồn điện |
Pin lithium DC 3.7V
Hiển thị thời gian thực của nguồn pin, nhắc nhở sạc pin
|
Kích thước ngàm kẹp |
68mm |
Màn hình |
Màn hình LCD màu 2,4 inch (46*29mm) |
Tỉ lệ lấy mẫu |
1 lần/giây |
Tải dữ liệu USB |
Dữ liệu được lưu trữ có thể được tải lên, lưu lại và in ra. |
Lưu trữ dữ liệu |
500 bộ |
Báo quá tải |
Chỉ báo quá tải “OL” |
Đèn nền |
√ |
Chức năng báo động |
√ |
Tự động tắt nguồn |
Khoảng 15 phút |
Tiêu thụ điện năng |
750mA TỐI ĐA |
Bảo vệ quá tải |
√ |
Trọng lượng sản phẩm |
975g (bao gồm cả pin) |
Nhiệt độ hoạt động |
-10℃ — 50℃; dưới 80%RH |
Nhiệt độ lưu trữ |
-10℃ — 60℃; dưới 70%RH |
Điện trở cách điện |
>20MΩ (500V giữa mạch và vỏ máy) |
Chịu được điện áp |
AC 3700V/RMS (giữa mạch và vỏ máy) |
Từ trường bên ngoài |
<40A/phút |
Trường điện bên ngoài |
<1V/phút |
Tiêu chuẩn an toàn |
IEC61010-1; IEC61010-031; IEC61557-1 (Điện trở đất);
CAT Ⅲ 300V, CAT IV 150V; Mức độ ô nhiễm: 2 |
Số lượng sản phẩm theo thùng |
1 chiếc/thùng |
