Đồng hồ vạn năng điện tử UNI-T UT191E (600V, 20A, TrueRMS, IP65)
Chứng chỉ: CE, UKCA, GS, cTUVus.
- Tra cứu thông tin bảo hành: baohanh.nhatminhESC.com.
- Xem sản phẩm tại website nhà sản xuất: UT191E tại đây.
- Xem sản phẩm tại website Uni-Trend VN: UT191E tại đây
- Tải hướng dẫn sử dụng (tiếng Anh): English Manual tại đây.
Giới thiệu về sản phẩm: Đồng hồ vạn năng chuyên nghiệp được thiết kế cho người dùng công nghiệp với độ bền vượt trội và các tính năng đo lường chính xác, phù hợp cho các kỹ sư điện, thợ điện, và kỹ thuật viên bảo trì. Tuân thủ CAT III 600V và đạt chuẩn IP65, phù hợp sử dụng trong môi trường ẩm ướt và bụi bặm. Chức năng "bộ nhớ" mới của UT191 lưu lại cài đặt chế độ mới nhất vào lần bật tiếp theo, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng.
Thông số kỹ thuật |
Phạm vi |
UT191E |
UT191T |
Điện áp DC (V) |
600V |
±(0,5%+3) |
±(0,5%+3) |
Điện áp xoay chiều (V) |
600V |
±(0,7%+3) |
±(0,7%+3) |
LoZ ACV (V) |
600V |
±(2%+5) |
±(2%+5) |
ACV LPF |
600V |
±(2%+5) |
±(2%+5) |
Dòng điện một chiều (A) |
20A |
±(0,8%+3) |
±(0,8%+3) |
Dòng điện xoay chiều (A) |
20A |
±(1%+3) |
±(1%+3) |
Điện trở (Ω) |
60MΩ |
±(0,8%+2) |
±(0,8%+2) |
Điện dung (F) |
60mF |
±(3%+5) |
±(3%+5) |
Tần số (Hz) |
10Hz~1MHz |
±(0,1%+4) |
±(0,1%+4) |
Chu kỳ nhiệm vụ |
0,1%~99,9% |
±(2%+5) |
±(2%+5) |
Nhiệt độ (℃) |
-40℃~400℃ (độ phân giải 0,1°C) |
|
±(1%+20) |
Nhiệt độ (℉) |
-40℉~752℉ (độ phân giải 0,2°F) |
|
±(1%+40) |
Giữ đỉnh ACV |
|
±(2%+100) |
±(2%+100) |
Phát hiện dòng điện cực đại |
|
±(3%+100) |
±(3%+100) |
Đặc trưng |
Hiển thị số lượng |
6000 |
Tốc độ lấy mẫu |
3 lần/giây |
Biểu đồ thanh tương tự |
31 phần |
True RMS |
√ |
Đáp ứng tần số điện áp AC |
45Hz~400Hz |
Đáp ứng tần số dòng điện xoay chiều |
45Hz~400Hz |
Kiểm tra diode/ tính liên tục |
√ |
Phạm vi Tự động/ Thủ công |
√ |
Tự động tắt nguồn |
√ |
Báo pin yếu |
√ |
Giữ dữ liệu/T ỐI ĐA/ TỐI THIỂU |
√ |
Lựa chọn chức năng (SELECT) |
√ |
Đèn pin/ Đèn nền tự động |
√ |
Thử nghiệm thả rơi ở độ cao 2m/IP65 |
√ |
Đặc điểm chung |
Nguồn điện sử dụng |
Pin 9V |
Kích thước LCD |
58mm x 42mm |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm |
Đỏ và xám |
Màu sản phẩm |
428g |
Kích thước sản phẩm |
180mm x 87mm x 59mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Dây thử, pin, túi đựng, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm (UT191T) |
Đóng gói tiêu chuẩn |
Hộp, sách hướng dẫn tiếng Anh |
Số lượng sản phẩm theo thùng NSX |
10C |
